Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Aboriginal


I - noun
a dark-skinned member of a race of people living in Australia when Europeans arrived
Syn:
Aborigine, Abo, native Australian, Australian Aborigine
Derivationally related forms:
Aboriginal (for: Aborigine)
Hypernyms:
Australian, Aussie, ethnic group, ethnos

II - adjective
of or pertaining to members of the indigenous people of Australia
- an Aboriginal rite
Pertains to noun:
Aborigine
Derivationally related forms:
Aborigine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.