Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unprovoked


adjective
occurring without motivation or provocation
- motiveless malignity
- "unprovoked and dastardly attack"- F.D.Roosevelt
Syn:
motiveless, wanton
Similar to:
unmotivated
Derivationally related forms:
wantonness (for: wanton)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unprovoked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.