Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprovoked




unprovoked
[,ʌnprə'voukt]
tính từ
không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích, không do một hành động trước đó gây ra, vô cớ (nhất là về sự hung dữ trong lời nói hoặc về thể xác)
unprovoked attacks
những cuộc công kích vô cớ


/'ʌnprə'voukt/

tính từ
không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unprovoked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.