Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trading


noun
buying or selling securities or commodities (Freq. 2)
Derivationally related forms:
trade
Hypernyms:
commerce, commercialism, mercantilism
Hyponyms:
bond trading, bond-trading activity, program trading, short sale, short selling,
short covering, insider trading

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.