Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tipple


I - noun
a serving of drink (usually alcoholic) drawn from a keg
- they served beer on draft
Syn:
draft, draught, potation
Hypernyms:
drink
Hyponyms:
quaff

II - verb
drink moderately but regularly
- We tippled the cognac
Syn:
bib
Derivationally related forms:
tippler
Hypernyms:
drink, booze, fuddle
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tipple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.