Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
realty


noun
property consisting of houses and land
Syn:
real property, real estate, immovable
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne,
mortmain, dead hand

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "realty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.