Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polysaccharide


noun
any of a class of carbohydrates whose molecules contain chains of monosaccharide molecules
Syn:
polyose
Hypernyms:
carbohydrate, saccharide, sugar
Hyponyms:
heparin, Lipo-Hepin, Liquaemin, chitin, cellulose,
cellulose, animal starch, inulin, dextrin, mucopolysaccharide,
starch, amylum
Substance Meronyms:
glucosamine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.