Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heparin


noun
a polysaccharide produced in basophils (especially in the lung and liver) and that inhibits the activity of thrombin in coagulation of the blood;
it (trade names Lipo-Hepin and Liquaemin) is used as an anticoagulant in the treatment of thrombosis and in heart surgery
Syn:
Lipo-Hepin, Liquaemin
Hypernyms:
polysaccharide, polyose, anticoagulant, anticoagulant medication, decoagulant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.