Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plica


noun
a folded part (as in skin or muscle)
Syn:
fold
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
epicanthus, epicanthic fold, vocal cord, vocal fold, vocal band,
plica vocalis, ruga, tentorium

Related search result for "plica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.