Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
piazza


noun
a public square with room for pedestrians (Freq. 1)
- they met at Elm Plaza
- Grosvenor Place
Syn:
plaza, place
Hypernyms:
public square, square

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piazza"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.