Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonionised


adjective
not converted into ions
Syn:
nonionized, unionized, unionised, nonionic
Ant:
ionized (for: nonionized)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.