Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonionic


adjective
1. not converted into ions (Freq. 1)
Syn:
nonionized, nonionised, unionized, unionised
Ant:
ionized (for: nonionized)
2. not ionic
- a nonionic substance
Syn:
nonpolar
Ant:
ionic
Pertains to noun:
ion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.