Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nog


noun
1. a wooden pin pushed or driven into a surface
Syn:
peg
Derivationally related forms:
peg (for: peg)
Hypernyms:
pin
Hyponyms:
tee, golf tee, tent peg, treenail, trenail, trunnel
2. a wooden block built into a masonry wall so that joinery structure can be nailed to it
Hypernyms:
block

Related search result for "nog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.