Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethnographic




ethnographic
[,eθnou'græfik]
Cách viết khác:
ethnographical
[,eθnou'græfikəl]
tính từ
(thuộc) dân tộc học


/,eθnou'græfik/ (ethnographical) /,eθnou'græfikəl/

tính từ
(thuộc) dân tộc học

Related search result for "ethnographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.