Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monazite


noun
a reddish-brown mineral containing rare earth metals;
an important source of thorium and cerium
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
cerium, Ce, atomic number 58, europium, Eu,
atomic number 63, neodymium, Nd, atomic number 60, praseodymium, Pr,
atomic number 59, samarium, Sm, atomic number 62, terbium, Tb,
atomic number 65, thorium, Th, atomic number 90, thulium, Tm,
atomic number 69, ytterbium, Yb, atomic number 70


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.