Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thorium



noun
a soft silvery-white tetravalent radioactive metallic element;
isotope 232 is used as a power source in nuclear reactors;
occurs in thorite and in monazite sands
Syn:
Th, atomic number 90
Derivationally related forms:
thoriate
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
thorium-228, radiothorium
Substance Holonyms:
monazite, thorite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thorium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.