Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yb


noun
1. a soft silvery metallic element;
a rare earth of the lanthanide series;
it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
Syn:
ytterbium, atomic number 70
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite, monazite, xenotime
2. a unit of information equal to 1000 zettabits or 10^24 bits
Syn:
yottabit, Ybit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Meronyms:
zettabit, Zbit, Zb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.