Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matron


noun
1. a married woman (usually middle-aged with children) who is staid and dignified (Freq. 1)
Derivationally related forms:
matronly
Hypernyms:
wife, married woman
2. a wardress in a prison
Hypernyms:
wardress
3. a woman in charge of nursing in a medical institution
Hypernyms:
nurse, woman, adult female

Related search result for "matron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.