Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matronlike




matronlike
['meitrənlaik]
tính từ
như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
như bà quản lý


/'meitrənlaik/

tính từ
như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.