Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matronage




matronage
['meitrənidʒ]
danh từ
thân phận người đàn bà có chồng
sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)


/'meitrənidʤ/

danh từ
thân phận người đàn bà có chồng
sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.