Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juryman


noun
someone who serves (or waits to be called to serve) on a jury
Syn:
juror, jurywoman
Hypernyms:
panelist, panellist
Hyponyms:
foreperson, petit juror, petty juror
Member Holonyms:
jury

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "juryman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.