Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ingot


noun
metal that is cast in the shape of a block for convenient handling
Syn:
metal bar, block of metal
Hypernyms:
block
Hyponyms:
bullion, pig

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.