Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bullion


noun
1. a mass of precious metal
Hypernyms:
precious metal
2. gold or silver in bars or ingots
Hypernyms:
ingot, metal bar, block of metal

Related search result for "bullion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.