Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gossiper


noun
a person given to gossiping and divulging personal information about others
Syn:
gossip, gossipmonger, rumormonger, rumourmonger, newsmonger
Derivationally related forms:
gossip, gossip (for: gossip)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
cat, scandalmonger, tattletale, tattler, taleteller,
talebearer, telltale, blabbermouth, yenta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gossiper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.