Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
giggle



I - noun
a foolish or nervous laugh (Freq. 1)
Hypernyms:
laugh, laughter

II - verb
laugh nervously (Freq. 4)
- The girls giggled when the rock star came into the classroom
Syn:
titter
Derivationally related forms:
titterer (for: titter), titter (for: titter), giggler
Hypernyms:
laugh, express joy, express mirth
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "giggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.