Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
draughty


adjective
not airtight (Freq. 1)
Syn:
drafty
Similar to:
leaky
Derivationally related forms:
draught, draft (for: drafty)

Related search result for "draughty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.