Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diacritic


I - noun
a mark added to a letter to indicate a special pronunciation
Syn:
diacritical mark
Derivationally related forms:
diacritical
Hypernyms:
mark
Hyponyms:
accent, accent mark, breve, cedilla, circumflex,
circumflex, wedge, macron, tilde, umlaut,
dieresis, diaeresis

II - adjective
capable of distinguishing
- students having superior diacritic powers
- "the diacritic elements in culture"- S.F.Nadel
Syn:
diacritical
Similar to:
discriminating
Derivationally related forms:
diacritic (for: diacritical)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diacritic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.