Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diacritical




diacritical
Xem diacritic


/,daiə'kritik/

tính từ (diacritical) /,daiə'kritikəl/
(ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
có khả năng phân biệt

danh từ
(ngôn ngữ học) dấu phụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.