Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cushy


adjective
not burdensome or demanding;
borne or done easily and without hardship
- what a cushy job!
- the easygoing life of a parttime consultant
- a soft job
Syn:
soft, easygoing
Similar to:
easy
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.