Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clammy


adjective
unpleasantly cool and humid (Freq. 2)
- a clammy handshake
- clammy weather
- a dank cellar
- dank rain forests
Syn:
dank
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
dankness (for: dank), clamminess

Related search result for "clammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.