Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cation


noun
a positively charged ion
Derivationally related forms:
cationic
Hypernyms:
ion
Hyponyms:
hydrogen ion, diazonium

Related search result for "cation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.