Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
altercation




altercation
[,ɔ:ltə:'kei∫n]
danh từ
cuộc cãi nhau
cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu


/,ɔ:ltə:'keiʃn/

danh từ
cuộc cãi nhau
cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.