Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amplification




amplification
[,æmplifi'kei∫n]
danh từ
sự mở rộng
(rađiô) sự khuếch đại
power amplification
sự khuếch đại công suất



(Tech) khuếch đại, phóng đại


sự khuếch đại, sự mở rộng
a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh
linear a. sự khuếch đại tuyến tính

/,æmplifi'keiʃn/

danh từ
sự mở rộng
(rađiô) sự khuếch đại
power amplification sự khuếch đại công suất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.