Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brotherly


I - adjective
like or characteristic of or befitting a brother (Freq. 1)
- brotherly feelings
- close fraternal ties
Syn:
brotherlike, fraternal
Ant:
sisterly
Derivationally related forms:
brother

II - adverb
(archaic as adverb) in a brotherly manner
Usage Domain:
archaism, archaicism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brotherly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.