Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sororate




danh từ
tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)



sororate
['sɔrə,reit]
danh từ
tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.