Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bling


noun
flashy, ostentatious jewelry
- the rapper was loaded with bling
Syn:
bling bling
Hypernyms:
jewelry, jewellery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.