Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jewelry



noun
an adornment (as a bracelet or ring or necklace) made of precious metals and set with gems (or imitation gems)
Syn:
jewellery
Derivationally related forms:
jewel (for: jewellery), jewel
Hypernyms:
adornment
Hyponyms:
bead, bijou, bling, bling bling, bracelet,
bangle, clip, cufflink, earring, jewel, gem,
precious stone, necklace, pin, ring, band, tie clip
Part Meronyms:
gem, gemstone, stone

Related search result for "jewelry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.