Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barred


adjective
1. preventing entry or exit or a course of action
- a barricaded street
- barred doors
- the blockaded harbor
Syn:
barricaded, blockaded
Similar to:
obstructed
2. marked with stripes or bands
Similar to:
marked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.