Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
LED


noun
diode such that light emitted at a p-n junction is proportional to the bias current;
color depends on the material used
Syn:
light-emitting diode
Hypernyms:
diode, semiconductor diode, junction rectifier, crystal rectifier
Hyponyms:
organic light-emitting diode, OLED
Part Holonyms:
digital display, alphanumeric display

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "led"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.