Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Dane


noun
a native or inhabitant of Denmark (Freq. 1)
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Zealander
Member Holonyms:
Denmark, Kingdom of Denmark, Danmark

Related search result for "dane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.