Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
playful


playful /ˈpleɪfəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑play, ↑interplay, ↑replay, ↑player, ↑playfulness; verb: ↑play, ↑outplay, ↑replay; adjective: ↑playful, ↑playable; adverb: ↑playfully]
1. very active, happy, and wanting to have fun:
a playful little dog
Babies are playful and alert when they first wake up.
2. intended to be fun rather than serious, or showing that you are having fun:
a playful kiss on the cheek
—playfully adverb
—playfulness noun [uncountable]

playfulhu
['pleifl]
tính từ
ham vui đùa, khôi hài
as playful as a kitten
hay đùa nghịch như mèo con
a playful mood
một tính tình vui vẻ
vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc
playful remarks
những lời nhận xét bông đùa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "playful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.