Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hose



I.hose1 /həʊz $ hoʊz/ BrE AmE noun
[Language: Old English; Origin: hosa 'leg-covering']
1. [countable] British English a long rubber or plastic tube that can be moved and bent to put water onto fires, gardens etc SYN hosepipe British English
2. [uncountable] ↑tights, ↑stockings, or socks – used especially in shops SYN hosiery
II.hose2 BrE AmE verb
[transitive]
1. to wash or pour water over something or someone, using a hose
hose something/somebody down
Would you hose down the car for me?
2. American English informal to cheat or deceive someone
III.hosiery /ˈhəʊzjəri $ ˈhoʊʒəri/ BrE AmE (also hose) noun
[uncountable]
a general word for ↑tights, ↑stockings, or socks, used in shops and in the clothing industry

h\\hosehu

hose

Water flows through a hose.

[houz]
danh từ
bít tất dài
(số nhiều) ống vòi
rubber hoses
ống cao su
ngoại động từ
lắp ống, lắp vòi
tưới nước bằng vòi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.