Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tailor-made


I - noun
custom-made clothing
Hypernyms:
clothing, article of clothing, vesture, wear, wearable, habiliment

II - adjective
(of clothing) custom-made
Syn:
bespoke, bespoken, made-to-order, tailored
Similar to:
custom-made, custom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tailor-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.