Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seldom


adverb
not often (Freq. 10)
- we rarely met
Syn:
rarely
Ant:
often (for: rarely)
Derived from adjective:
rare (for: rarely)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seldom"
  • Words pronounced/spelled similarly to "seldom"
    seldom swelldom
  • Words contain "seldom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hy hữu ít khi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.