Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sausage



noun
1. highly seasoned minced meat stuffed in casings (Freq. 1)
Hypernyms:
meat
Hyponyms:
blood sausage, blood pudding, black pudding, bologna, Bologna sausage,
chipolata, chorizo, frank, frankfurter, hotdog, hot dog,
dog, wiener, wienerwurst, weenie, headcheese, knackwurst,
knockwurst, liver pudding, liver sausage, liverwurst, pepperoni, pork sausage,
salami, souse
Substance Meronyms:
sausage meat
2. a small nonrigid airship used for observation or as a barrage balloon
Syn:
blimp, sausage balloon
Hypernyms:
airship, dirigible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sausage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.