Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dreamy



adjective
1. dreamy in mood or nature (Freq. 2)
- a woolgathering moment
Syn:
moony, woolgathering
Similar to:
inattentive
Derivationally related forms:
dream, dreaminess
2. lacking spirit or liveliness
- a lackadaisical attempt
- a languid mood
- a languid wave of the hand
- a hot languorous afternoon
Syn:
lackadaisical, languid, languorous
Similar to:
lethargic, unenrgetic
Derivationally related forms:
languor (for: languorous), dreaminess

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dreamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.