Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
black-market


adjective
distributed or sold illicitly (Freq. 1)
- the black economy pays no taxes
Syn:
bootleg, black, contraband, smuggled
Similar to:
illegal
Derivationally related forms:
contraband (for: contraband)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "black-market"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.