Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salter


noun
1. someone who uses salt to preserve meat or fish or other foods
Derivationally related forms:
salt
Hypernyms:
preserver
2. someone who makes or deals in salt
Syn:
salt merchant
Hypernyms:
merchant, merchandiser

Related search result for "salter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.