Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repayment


noun
1. the act of returning money received previously (Freq. 1)
Syn:
refund
Derivationally related forms:
repay, refund (for: refund)
Hypernyms:
payment, defrayal, defrayment
2. payment of a debt or obligation
Syn:
quittance
Derivationally related forms:
repay
Hypernyms:
payment
Hyponyms:
redemption

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repayment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.