Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repent




repent
[ri'pent]
ngoại động từ
(to repent of something) cảm thấy hối tiếc hoặc đau buồn về cái gì mình đã làm hoặc không làm; ăn năn; hối lỗi
repent of your sins and ask God's forgiveness
hãy ăn năn tội và xin Chúa rộng lượng tha thứ
he bitterly repented his folly
anh ấy rất ân hận về hành động dại dột của mình
I repent having been so generous to that scoundrel !
tôi ân hận vì đã quá rộng lượng với tên vô lại đó!


/ri'pent/

động từ
ân hận, ăn năn, hối hận
to repent [of] one's sin hối hận về tội lỗi của mình
I have nothing to repent of tôi không có gì phải ân hận cả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.